DDC
| 657.03 |
Tác giả CN
| Hussey, R. |
Nhan đề
| A dictionary of accounting / R. Hussey. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Oxford ;New York : Oxford University Press, 1999 |
Mô tả vật lý
| 359 p. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting-Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-Từ điển-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000012519-20 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11525 |
---|
005 | 202106211035 |
---|
008 | 040908s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019280099X |
---|
035 | |a1154890835 |
---|
035 | ##|a41339104 |
---|
039 | |a20241128111328|bidtocn|c20210621103613|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a657.03|221|bHUS |
---|
100 | 1|aHussey, R. |
---|
245 | 12|aA dictionary of accounting /|cR. Hussey. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |a359 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting|vDictionaries. |
---|
650 | 07|aKế toán|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012519-20 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012519
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.03 HUS
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000012520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.03 HUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào