DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| 宮,地裕 |
Nhan đề
| 国語六下 希望 / 宮地裕,渡辺実,藤原宏 |
Thông tin xuất bản
| 東京: 光村図書出版株式会社, 1991 |
Mô tả vật lý
| 132p. : イラスト; 21cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật -Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| 日本語 |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| 国語 |
Từ khóa tự do
| 教科書 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000015533 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11534 |
---|
005 | 202103101404 |
---|
008 | 040909s1991 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083174524 |
---|
039 | |a20210310140438|bmaipt|c20201105081642|dmaipt|y20040909000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bMIY |
---|
100 | 0 |a宮,地裕 |
---|
245 | 10|a国語六下 希望 /|c宮地裕,渡辺実,藤原宏 |
---|
260 | |a東京:|b光村図書出版株式会社,|c1991 |
---|
300 | |a132p. : |bイラスト;|c21cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |a国語 |
---|
653 | 0 |a教科書 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015533 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015533
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 MIY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào