|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11556 |
---|
008 | 040909s1991 mnu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0814655386 |
---|
035 | |a24374258 |
---|
035 | ##|a24374258 |
---|
039 | |a20241125223308|bidtocn|c20040909000000|dnhavt|y20040909000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |amnu |
---|
082 | 04|a282.09|220|bRAU |
---|
090 | |a282.09|bRAU |
---|
100 | 1 |aRausch, Thomas P. |
---|
245 | 14|aThe roots of the Catholic tradition /|cby Thomas P. Rausch. |
---|
260 | |aCollegeville, Minn. :|bLiturgical Press,|cc1991. |
---|
300 | |a247p. :|bmaps ;|c22cm. |
---|
440 | 0|aTheology and life series ;|vv. 16 |
---|
500 | |a"A Michael Glazier book." |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 226-238) and indexes. |
---|
610 | |aCatholic Church|xDoctrines|xHistory. |
---|
650 | 00|aBible and tradition. |
---|
650 | 04|aThiên chúa giáo |
---|
650 | 10|aTradition (Theology)|xHistory of doctrines. |
---|
650 | 14|aGiáo hội thiên chúa giáo|xLa Mã |
---|
653 | 0 |aThiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aTruyền thống. |
---|
653 | 0 |aGiáo hội thiên chúa giáo |
---|
653 | 0 |aNhà thờ Thiên Chúa Giáo. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015805
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
282.09 RAU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào