- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.71 KUS
Nhan đề: Eternity today :
DDC
| 895.71 |
Tác giả CN
| Ku, Sang, |
Nhan đề
| Eternity today : selected poems / Ku Sang ; translated by Brother Anthony, of Taizé. |
Thông tin xuất bản
| Seoul :Seoul selection,2005 |
Mô tả vật lý
| 159 p. :plates, ports. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Thơ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thơ tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Từ khóa tự do
| 영어시. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Anthony, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000039778 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 998 |
---|
005 | 202106221009 |
---|
008 | 090318s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-953760-6-6 |
---|
035 | |a1456415883 |
---|
035 | ##|a62072299 |
---|
039 | |a20241130170845|bidtocn|c20210622100903|danhpt|y20090318000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.71|bKUS |
---|
090 | |a895.71|bKUS |
---|
100 | 1 |aKu, Sang,|d1919- |
---|
245 | 10|aEternity today :|bselected poems /|cKu Sang ; translated by Brother Anthony, of Taizé. |
---|
260 | |aSeoul :|bSeoul selection,|c2005 |
---|
300 | |a159 p. :|bplates, ports. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThơ tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |a영어시. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc |
---|
700 | 1 |aAnthony, |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000039778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039778
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
895.71 KUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|