|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9767 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11574 |
---|
008 | 040908s1977 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417667 |
---|
035 | ##|a1083192791 |
---|
039 | |a20241130161511|bidtocn|c20040908000000|dadmin|y20040908000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a510.3|bNGD |
---|
090 | |a510.3|bNGD |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Đằng |
---|
245 | 10|aPусскo-вьетнамский матемaтический словарь:|bОколо 9 200 терминов/|cNguyễn Đình Đằng ; Nguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aMосква :|b"Русский язык",|c1977 |
---|
300 | |a224с.;|c17см. |
---|
650 | 07|aTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 14|aTiếng Nga|xThuật ngữ toán học|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aСловарь |
---|
653 | 0 |aРусский и вьетнамский языки |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ Toán học |
---|
653 | 0 |aматематических терминов |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào