|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9774 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11590 |
---|
005 | 202103100818 |
---|
008 | 040909s1989 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172394 |
---|
039 | |a20210310081856|bmaipt|c20201105145336|dmaipt|y20040909000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6|bKOK |
---|
245 | 10|a国語 /|c石森延男,... ect. |
---|
260 | |a東京 :|b光村図書出版株式会社,|c1989 |
---|
300 | |a307p. : |bイラスト;|c21cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a国語 |
---|
653 | 0 |a教科書 |
---|
700 | 0|a井,上靖 |
---|
700 | 0|a栗原,一登 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000015525 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015525
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6 KOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào