|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1002 |
---|
008 | 090319s1996 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a89-85712-68-3 |
---|
039 | |a20090319000000|bhueltt|y20090319000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.734|bANH |
---|
090 | |a895.734|bANH |
---|
100 | 1 |a안도현. |
---|
245 | 10|a연어 /|c안도현. |
---|
260 | |a서울 :|b문학동네,|c1996. |
---|
300 | |a134p. :|b삽도 ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Hàn Quốc|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a소설. |
---|
653 | 0 |a한국문학. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aAn, Do Hyeon. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000039822-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000039822
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.734 ANH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000039823
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
895.734 ANH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào