|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11686 |
---|
008 | 040911s2001 ko| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8942815650 |
---|
035 | |a1456417430 |
---|
035 | ##|a1083190077 |
---|
039 | |a20241129112442|bidtocn|c20040911000000|dhueltt|y20040911000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.09519|bTDN |
---|
090 | |a306.09519|bTDN |
---|
100 | |a동국대학교 한국문학연구소 |
---|
110 | |a동국 대학교 한국 문학 연구소 |
---|
245 | 10|a불교사상과 한국문학.|n5/|c한국문학연구신서 |
---|
250 | |a초판 1쇄 발행 |
---|
260 | |a서울:|b아세아 문화사,|c2001 |
---|
300 | |a317페이즈;|c23cm |
---|
651 | |a한국 |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | |a문화 |
---|
653 | |a한국 문화 |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |a불교사상 |
---|
653 | |aTư tưởng phật giáo |
---|
653 | |a불교사상 |
---|
710 | |a동국 대학교 한국 문학 연구소 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016406 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016406
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
306.09519 TDN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào