|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9810 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11697 |
---|
005 | 202312180836 |
---|
008 | 040909s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0486272788 (pbk.) |
---|
035 | |a25629517 |
---|
035 | ##|a25629517 |
---|
039 | |a20241208230122|bidtocn|c20231218083608|dmaipt|y20040909000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a822|220|bSHA |
---|
100 | 1 |aShakespeare, William,|d1564-1616. |
---|
245 | 10|aHamlet /|cWilliam Shakespeare. |
---|
260 | |aNew York :|bDover Publications,|c1992 |
---|
300 | |avi, 122 p. ;|c21 cm. |
---|
440 | 0|aDover thrift editions |
---|
500 | |a"Contains the unabridged text of Hamlet as published in volume VII of the second edition of The works of William Shakespeare, Macmillan and Co., London, 1892"--T.p. verso. |
---|
650 | 10|aHamlet (Legendary character)|vDrama. |
---|
650 | 10|aPrinces|vDrama. |
---|
651 | 10|aDenmark|vDrama. |
---|
653 | 0|aKịch |
---|
653 | 0|aĐan Mạch |
---|
653 | 0|aHamlet |
---|
653 | 0|aVăn học Anh |
---|
655 | |aTragedies. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016269, 000016292 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/dover032/92011424.html |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016269
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
822 SHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000016292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
822 SHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|