|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11711 |
---|
008 | 040911s1993 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a92040676 |
---|
020 | |a087609129X |
---|
035 | |a27109241 |
---|
035 | ##|a27109241 |
---|
039 | |a20241125193431|bidtocn|c20040911000000|dnhavt|y20040911000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.947|bMAK |
---|
090 | |a338.947|bMAK |
---|
245 | 00|aMaking markets :|beconomic transformation in Eastern Europe and the post-Soviet states /|cedited by Shafiqul Islam and Michael Mandelbaum. |
---|
260 | |aNew York :|bCouncil on Foreign Relations Press,|c1993. |
---|
300 | |aix, 238 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |a"Council on Foreign Relations books"--T.p. verso. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | |aMixed economy|zEurope, Eastern. |
---|
650 | |aMixed economy|zFormer Soviet republics. |
---|
651 | |aEurope, Eastern|xEconomic conditions|y1989- |
---|
651 | |aEurope, Eastern|xEconomic policy|y1989- |
---|
651 | |aFormer Soviet republics|xEconomic conditions. |
---|
651 | |aFormer Soviet republics|xEconomic policy. |
---|
653 | |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | |aĐông Âu. |
---|
653 | |aCác nước cộng hoà thuộc Liên Xô cũ. |
---|
653 | |aNền kinh tế hỗn hợp. |
---|
700 | 1 |aIslam, Shafiqul. |
---|
700 | 1 |aMandelbaum, Michael. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000016347, 000020186 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016347
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.947 MAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000020186
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.947 MAK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|