|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11794 |
---|
008 | 040909s1995 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0534176704 |
---|
035 | ##|a30476638 |
---|
039 | |a20040909000000|bnhavt|y20040909000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a302.2301|220|bBAR |
---|
090 | |a302.2301|bBAR |
---|
100 | 1 |aBaran, Stanley J. |
---|
245 | 10|aMass communication theory :|bfoundations, ferment, and future /|cStanley J. Baran, Dennis K. Davis. |
---|
260 | |aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|c1995. |
---|
300 | |axviii, 407p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [381]-404) and index. |
---|
650 | 07|aTruyền thông đại chúng|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTâm lí học|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aMass media|xPhilosophy. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học |
---|
700 | 1 |aDavis, Dennis K. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015791
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2301 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|