|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9847 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11798 |
---|
005 | 202311291026 |
---|
008 | 040909s1996 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0679405135 |
---|
035 | |a33983402 |
---|
035 | ##|a33983402 |
---|
039 | |a20241209120239|bidtocn|c20231129102645|dmaipt|y20040909000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a823|220|bBYA |
---|
100 | 1 |aByatt, A. S.|q(Antonia Susan),|d1936- |
---|
245 | 10|aBabel Tower /|cA.S. Byatt. |
---|
250 | |a1st U.S. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bRandom House,|c1996 |
---|
300 | |a625 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aMarried women|xFiction. |
---|
650 | 00|aDivorce|xFiction. |
---|
650 | 00|aFamily violence|xFiction. |
---|
650 | 00|aPotter, Frederica (Fictitious character)|vFiction. |
---|
650 | 00|aTrials (Obscenity)|xFiction. |
---|
650 | 00|aYoung women|xFiction. |
---|
651 | |aLondon (England)|xFiction. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
655 | |aDomestic fiction.|2lcsh |
---|
655 | |aLegal stories.|2gsafd |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015775 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015775
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
823 BYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào