|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1007 |
---|
008 | 050221s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20050221000000|bhueltt|y20050221000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.9509597|bRES |
---|
090 | |a333.9509597|bRES |
---|
245 | 00|aResources biologiques et environnement au vietnam :|bréalités et perspectives /|cCao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,... |
---|
260 | |aHa Noi :|bThe Gioi,|c1995. |
---|
300 | |a218 p.;|c21 cm. |
---|
650 | 04|aMôi trường|xÔ nhiễm|xChính sách|zViệt Nam |
---|
650 | 10|aEnvironmental policy|zVietnam. |
---|
650 | 10|aBiological diversity conservation|zVietnam. |
---|
650 | 10|aBiology|zVietnam. |
---|
650 | 10|aPollution|zVietnam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMôi trường. |
---|
653 | 0 |aÔ nhiễm môi trường. |
---|
653 | 0 |aChính sách. |
---|
653 | 0 |aSinh thái. |
---|
653 | 0 |aTài nguyên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000018618, 000019307 |
---|
890 | |a2|b46|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018618
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
333.9509597 RES
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000019307
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
333.9509597 RES
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào