|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9853 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11808 |
---|
005 | 202110150955 |
---|
008 | 211015s2001 it ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8839551026 |
---|
035 | |a52297281 |
---|
035 | ##|a52297281 |
---|
039 | |a20241209001315|bidtocn|c20211015095707|danhpt|y20040910000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aitaeng |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a453.21|bBAR |
---|
090 | |a453.21|bBAR |
---|
100 | 1 |aBareggi, Maria Cristina. |
---|
245 | 10|aOxford Paravia il dizionario Inglese-Italiano, Italiano-Inglese /|cMaria Cristina Bareggi. |
---|
260 | |a[Italy] : Paravia :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |a2651 p. ;|c24cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xItalian. |
---|
650 | 10|aItalian language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Italia-IT|j(2): 000012481-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012481
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
453.21 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012482
|
TK_Tiếng Italia-IT
|
453.21 BAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào