|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1008 |
---|
008 | 050221s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a47189659 |
---|
035 | ##|a47189659 |
---|
039 | |a20241209003019|bidtocn|c20050221000000|dhueltt|y20050221000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bVIE |
---|
090 | |a338.9|bVIE |
---|
245 | 00|aVietNam 2000 - 2001. |
---|
260 | |aHa Noi :|bThe Gioi,|c2001. |
---|
300 | |a113 p.;|c19 cm. |
---|
505 | |a1. The implementation of the socio-economic targets of the year 2000 and Plans for socio-economic development and State budget in 2001; 2. Resolutions of the 8th session of the National Assembly (10th Legislature); 3. Resolution on the tasks for the year 2001; 4. Resolution on the renewal of the curriculum of general education; 5. Resolution on the universalization of secondary education; 6. Resoulution on the programme for law and ordinance building in 2001; 7. Chronology of 2000. |
---|
650 | 07|aChính sách giáo dục|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aChính sách kinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aChính sách xã hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính sách giáo dục. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aNghị quyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000014207, 000018561, 000018644, 000019366 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014207
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000018561
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 VIE
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000018644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 VIE
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000019366
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9 VIE
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào