• Sách
  • 338.9 VIE
    VietNam 2000 - 2001.

DDC 338.9
Nhan đề VietNam 2000 - 2001.
Thông tin xuất bản Ha Noi : The Gioi, 2001.
Mô tả vật lý 113 p.; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách giáo dục-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách kinh tế-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách xã hội-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Chính sách giáo dục.
Từ khóa tự do Chính sách xã hội.
Từ khóa tự do Tăng trưởng kinh tế.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Từ khóa tự do Nghị quyết.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000014207, 000018561, 000018644, 000019366
000 00000cam a2200000 a 4500
001986
0021
0041008
008050221s2001 vm| vie
0091 0
035|a47189659
035##|a47189659
039|a20241209003019|bidtocn|c20050221000000|dhueltt|y20050221000000|zhangctt
0410|aeng
044|avm
08204|a338.9|bVIE
090|a338.9|bVIE
24500|aVietNam 2000 - 2001.
260|aHa Noi :|bThe Gioi,|c2001.
300|a113 p.;|c19 cm.
505|a1. The implementation of the socio-economic targets of the year 2000 and Plans for socio-economic development and State budget in 2001; 2. Resolutions of the 8th session of the National Assembly (10th Legislature); 3. Resolution on the tasks for the year 2001; 4. Resolution on the renewal of the curriculum of general education; 5. Resolution on the universalization of secondary education; 6. Resoulution on the programme for law and ordinance building in 2001; 7. Chronology of 2000.
65007|aChính sách giáo dục|2TVĐHHN.
65007|aChính sách kinh tế|2TVĐHHN.
65007|aChính sách xã hội|2TVĐHHN.
6530 |aChính sách giáo dục.
6530 |aChính sách xã hội.
6530 |aTăng trưởng kinh tế.
6530 |aKinh tế.
6530 |aNghị quyết.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000014207, 000018561, 000018644, 000019366
890|a4|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000014207 TK_Tiếng Việt-VN 338.9 VIE Sách 1
2 000018561 TK_Tiếng Việt-VN 338.9 VIE Sách 3
3 000018644 TK_Tiếng Việt-VN 338.9 VIE Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000019366 TK_Tiếng Việt-VN 338.9 VIE Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào