|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11843 |
---|
008 | 040909s1958 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0156767503 |
---|
035 | |a229418544 |
---|
035 | ##|a229418544 |
---|
039 | |a20241125223223|bidtocn|c20040909000000|dngant|y20040909000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
043 | |ae-uk--- |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a305.5|221|bORW |
---|
090 | |a305.5|bORW |
---|
100 | 1 |aOrwell, George,|d1903-1950. |
---|
245 | 14|aThe road to Wigan Pier /|cGeorge Orwell ; with a foreword by Victor Gollancz. |
---|
250 | |a1st American ed. |
---|
260 | |aSan Diego :|bHarcourt Brace,|c1958. |
---|
300 | |a232p. ;|c21cm. |
---|
650 | 00|aSocialism. |
---|
650 | 00|aUnemployment|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aWorking class|zGreat Britain. |
---|
650 | 07|aĐiều kiện xã hội|zVương quốc Anh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aGiai cấp xã hội|xGiai cấp công nhân|zVương quốc Anh|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aGreat Britain|xSocial conditions. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aGiai cấp công nhân. |
---|
653 | 0 |aTình trạng thất nghiệp. |
---|
653 | 0 |aVương quốc Anh. |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/har041/98132290.html |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000015751
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
305.5 ORW
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào