• Sách
  • 448 TRK
    Manuel de langue Vietnamienne :

DDC 448
Nhan đề Manuel de langue Vietnamienne : Livre de lecture et d écriture. Classe préparatoire / Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận.
Nhan đề khác Quốc văn giáo khoa thư :sách tập đọc và tập viết. Lớp dự bị /Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thế Giới, 2000.
Mô tả vật lý 238 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Enseignement primaire du Vietnam.
Tùng thư Việt Nam tiểu học tùng thư
Phụ chú Bản gốc : Nha học chính Đông Pháp xuất bản 1935.
Phụ chú Texte original publie par la Direction de l Instruction Publique de l Indochine francaise 1935.
Thuật ngữ chủ đề Vietnamese language.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Ngọc.
Tác giả(bs) CN Đặng Đình Phúc
Tác giả(bs) CN Đỗ Thận.
Tác giả(bs) CN Trần Trọng Kim
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(4): 000018607, 000019350, 000019509, 000022748
000 00000cam a2200000 a 4500
001987
0021
0041009
008050221s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456411158
035##|a1083167075
039|a20241130161757|bidtocn|c20050221000000|dhueltt|y20050221000000|zhangctt
0411|afre
044|avm
08204|a448|bTRK
090|a448|bTRK
24500|aManuel de langue Vietnamienne :|bLivre de lecture et d écriture. Classe préparatoire /|cTrần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận.
246|aQuốc văn giáo khoa thư :|bsách tập đọc và tập viết. Lớp dự bị /Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Đình Phúc, Đỗ Thận soạn.
260|aHà Nội :|bThế Giới,|c2000.
300|a238 tr. ;|c21 cm.
490|aEnseignement primaire du Vietnam.
490|aViệt Nam tiểu học tùng thư
500|aBản gốc : Nha học chính Đông Pháp xuất bản 1935.
500|aTexte original publie par la Direction de l Instruction Publique de l Indochine francaise 1935.
65000|aVietnamese language.
65007|aTiếng Pháp|2TVĐHHN.
65007|aTiếng Việt|2TVĐHHN.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTiếng Việt.
7000 |aNguyễn, Văn Ngọc.
7000 |aĐặng Đình Phúc
7000 |aĐỗ Thận.
7000 |aTrần Trọng Kim
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000018607, 000019350, 000019509, 000022748
890|a4|b140|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018607 TK_Tiếng Pháp-PH 448 TRK Sách 1
2 000019350 TK_Tiếng Pháp-PH 448 TRK Sách 2
3 000019509 TK_Tiếng Pháp-PH 448 TRK Sách 3
4 000022748 TK_Tiếng Pháp-PH 448 TRK Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào