|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11850 |
---|
005 | 202401031542 |
---|
008 | 040909s1989 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0393957365 |
---|
020 | |a0393957381 |
---|
035 | |a59156428 |
---|
035 | ##|a18779473 |
---|
039 | |a20241208231801|bidtocn|c20240103154223|dmaipt|y20040909000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a810.8|219|bNOR |
---|
245 | 14|aThe Norton anthology of American literature /. |nVolume 1 / |cNina Baym ... [et al.]. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bNorton,|c1989 |
---|
300 | |c23cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 00|aAmerican literature |
---|
650 | 00|aUnited States|xLiterary collections. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTuyển tập|2TVĐHHN |
---|
651 | 10|aUnited States|xLiterary collections. |
---|
653 | 0 |aTuyển tập văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ |
---|
700 | 1 |aBaym, Nina. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015794
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
810.8 NOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào