|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1010 |
---|
005 | 202401261649 |
---|
008 | 050221s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404783 |
---|
035 | ##|a1013781094 |
---|
039 | |a20241201160724|bidtocn|c20240126164957|dhuongnt|y20050221000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bTON |
---|
110 | |aHội Khoa học Kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và Tư vấn phát triển. |
---|
245 | 00|aTổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 = |bGeneral planning of Vietnam's Socio & economic development |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia ,|c2002 |
---|
300 | |a1036 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aChính sách xã hội|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKinh tế Việt Nam|xChính sách|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKinh tế Việt Nam|xPhát triển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội. |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aKinh tế Việt Nam |
---|
653 | 0 |aPhát triển. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013004, 000018802, 000032496-7 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114877-8 |
---|
890 | |a6|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000013004
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000018802
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 TON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000032497
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 TON
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000032496
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9597 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
|
5
|
000114878
|
K. NN Pháp
|
338.9597 TON
|
Sách
|
4
|
|
|
|
6
|
000114877
|
K. NN Pháp
|
338.9597 TON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào