• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 338.9597 TON
    Nhan đề: Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 =

DDC 338.9597
Tác giả TT Hội Khoa học Kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và Tư vấn phát triển.
Nhan đề Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 = General planning of Vietnam's Socio & economic development
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị Quốc Gia ,2002
Mô tả vật lý 1036 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chính sách xã hội-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế Việt Nam-Chính sách-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế Việt Nam-Phát triển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Chính sách kinh tế.
Từ khóa tự do Chính sách xã hội.
Từ khóa tự do Kinh tế
Từ khóa tự do Kinh tế Việt Nam.
Từ khóa tự do Kinh tế Việt Nam
Từ khóa tự do Phát triển.
Môn học Tiếng Pháp
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000013004, 000018802, 000032496-7
Địa chỉ 200K. NN Pháp(2): 000114877-8
000 00000cam a2200000 a 4500
001988
0021
0041010
005202401261649
008050221s2002 vm| vie
0091 0
035|a1456404783
035##|a1013781094
039|a20241201160724|bidtocn|c20240126164957|dhuongnt|y20050221000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a338.9597|bTON
110|aHội Khoa học Kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và Tư vấn phát triển.
24500|aTổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 = |bGeneral planning of Vietnam's Socio & economic development
260|aHà Nội :|bChính trị Quốc Gia ,|c2002
300|a1036 tr. ;|c30 cm.
65007|aChính sách xã hội|2TVĐHHN.
65007|aKinh tế Việt Nam|xChính sách|2TVĐHHN.
65017|aKinh tế Việt Nam|xPhát triển|2TVĐHHN
6530 |aChính sách kinh tế.
6530 |aChính sách xã hội.
6530 |aKinh tế
6530 |aKinh tế Việt Nam.
6530 |aKinh tế Việt Nam
6530 |aPhát triển.
690|aTiếng Pháp
692|aTourisme
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013004, 000018802, 000032496-7
852|a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114877-8
890|a6|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000013004 TK_Tiếng Việt-VN 338.9597 TON Sách 1
2 000018802 TK_Tiếng Việt-VN 338.9597 TON Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000032497 TK_Tiếng Việt-VN 338.9597 TON Sách 3
4 000032496 TK_Tiếng Việt-VN 338.9597 TON Sách 1
5 000114878 K. NN Pháp 338.9597 TON Sách 4
6 000114877 K. NN Pháp 338.9597 TON Sách 2