- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 433.21 OXF
Nhan đề: The Oxford-Duden pictorial German-English dictionary.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9880 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11859 |
---|
008 | 040910s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198645023 |
---|
035 | |a1043232854 |
---|
035 | ##|a1043232854 |
---|
039 | |a20241128105340|bidtocn|c20040910000000|dnhavt|y20040910000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aengger |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a433.21|bOXF |
---|
090 | |a433.21|bOXF |
---|
245 | 04|aThe Oxford-Duden pictorial German-English dictionary. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon Press,|c1994. |
---|
300 | |a[679]p. :|bill. ;|c22cm. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, German. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGlossaries, vocabularies, etc. |
---|
650 | 10|aGerman language|xGlossaries, vocabularies, etc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ điển hình ảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000012454-5 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012454
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012455
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
433.21 OXF
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|