• Sách
  • 371.26 STI
    Student-centered classroom assessment /

DDC 371.26
Tác giả CN Stiggins, Richard J.
Nhan đề Student-centered classroom assessment / Richard J. Stiggins.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Upper Saddle River, N.J. : Merrill, 1997
Mô tả vật lý xxii, 521 p. : ill. ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Educational tests and measurements-United States.
Thuật ngữ chủ đề Examinations-United States.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục-Kỳ thi-Hoa Kỳ-TVĐHHN
Từ khóa tự do Kỳ thi
Từ khóa tự do Hoa Kỳ
Từ khóa tự do Giáo dục
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000009224, 000016305
000 00000cam a2200000 a 4500
0019885
0021
00411867
005202101131054
008040911s1997 nju eng
0091 0
020|a0134329317
035##|a33983725
039|a20210113105448|banhpt|c20200811110102|dmaipt|y20040911000000|ztult
0410 |aeng
043|an-us---
044|anju
08204|a371.26|bSTI
1001 |aStiggins, Richard J.
24510|aStudent-centered classroom assessment /|cRichard J. Stiggins.
250|a2nd ed.
260|aUpper Saddle River, N.J. :|bMerrill,|c1997
300|axxii, 521 p. :|bill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references (p. 509-511) and index.
65000|aEducational tests and measurements|zUnited States.
65000|aExaminations|zUnited States.
65017|aGiáo dục|xKỳ thi|zHoa Kỳ|2TVĐHHN
6530 |aKỳ thi
6530 |aHoa Kỳ
6530 |aGiáo dục
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009224, 000016305
890|a2|b8|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009224 TK_Tiếng Anh-AN 371.26 STI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000016305 TK_Tiếng Anh-AN 371.26 STI Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào