|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11867 |
---|
005 | 202101131054 |
---|
008 | 040911s1997 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0134329317 |
---|
035 | ##|a33983725 |
---|
039 | |a20210113105448|banhpt|c20200811110102|dmaipt|y20040911000000|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a371.26|bSTI |
---|
100 | 1 |aStiggins, Richard J. |
---|
245 | 10|aStudent-centered classroom assessment /|cRichard J. Stiggins. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, N.J. :|bMerrill,|c1997 |
---|
300 | |axxii, 521 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 509-511) and index. |
---|
650 | 00|aEducational tests and measurements|zUnited States. |
---|
650 | 00|aExaminations|zUnited States. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xKỳ thi|zHoa Kỳ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKỳ thi |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000009224, 000016305 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009224
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 STI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000016305
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.26 STI
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào