|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1011 |
---|
005 | 202401241649 |
---|
008 | 050221s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415475 |
---|
035 | ##|a1083174022 |
---|
039 | |a20241130114335|bidtocn|c20240124164957|dtult|y20050221000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bVIE |
---|
090 | |a915.97|bVIE |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Việt Nam. |
---|
245 | 10|aViệt Nam học. |nTập 3 : |bKỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ 1 / |cĐại học Quốc gia Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới ,|c2001. |
---|
300 | |a546tr.;|c30cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam học|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam học. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá xã hội. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu hội thảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000008236, 000014955 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008236
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000014955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào