|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9898 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11887 |
---|
008 | 040908s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417668 |
---|
035 | ##|a51641552 |
---|
039 | |a20241202154332|bidtocn|c20040908000000|dhueltt|y20040908000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bNGN |
---|
090 | |a923.1597|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Dy Niên. |
---|
245 | 10|aTư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh /|cNguyễn Dy Niên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a349tr. ;|c21cm. |
---|
600 | 04|aHồ, Chí Minh|xTư tưởng |
---|
650 | 17|aNgoại giao|xTư tưởng Hồ Chí Minh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000016297, 000034063 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034063
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào