|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9899 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 11890 |
---|
005 | 202104061600 |
---|
008 | 040908s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286290 |
---|
035 | ##|a54920669 |
---|
039 | |a20241201180727|bidtocn|c20210406160035|dtult|y20040908000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bMOT |
---|
245 | 10|aMột số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh /|cĐinh Xuân Lý chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2003 |
---|
300 | |a402 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xChuyên đề|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChuyên đề |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |a61PML2HCM |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Văn Dương |
---|
700 | 0|aĐinh, Xuân Lý|echủ biên |
---|
700 | 0|aHoàng, Chí Bảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(2): 000016299, 000034065 |
---|
890 | |a2|b69|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016299
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
923.1597 MOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000034065
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
923.1597 MOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|