• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 390.03 BUT
    Nhan đề: Từ điển hội lễ Việt Nam /

DDC 390.03
Tác giả CN Bùi, Thiết.
Nhan đề Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn hóa ,1993.
Mô tả vật lý 532 tr. ;21cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá Việt Nam-Lễ hội-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Lễ hội.
Từ khóa tự do Văn hoá Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000026418
000 00000cam a2200000 a 4500
001990
0021
0041012
008050221s1993 vm| vie
0091 0
035|a1456411937
035##|a30663834
039|a20241130152325|bidtocn|c20050221000000|dhueltt|y20050221000000|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.03|bBUT
090|a390.03|bBUT
1000 |aBùi, Thiết.
24510|aTừ điển hội lễ Việt Nam /|cBùi Thiết.
260|aHà Nội :|bVăn hóa ,|c1993.
300|a532 tr. ;|c21cm.
65017|aVăn hoá Việt Nam|xLễ hội|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục.
6530 |aLễ hội.
6530 |aVăn hoá Việt Nam.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026418
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000026418 TK_Tiếng Việt-VN 390.03 BUT Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện