|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 990 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1012 |
---|
008 | 050221s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411937 |
---|
035 | ##|a30663834 |
---|
039 | |a20241130152325|bidtocn|c20050221000000|dhueltt|y20050221000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.03|bBUT |
---|
090 | |a390.03|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aTừ điển hội lễ Việt Nam /|cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa ,|c1993. |
---|
300 | |a532 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xLễ hội|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026418 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000026418
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.03 BUT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào