DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Babington, Doug. |
Nhan đề
| The Broadview guide to writing / Doug Babington , Don LePan. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Peterborough, Ont. ;Orchard Park, N.Y. : Broadview Press, 2001 |
Mô tả vật lý
| 413 p. : ill. ; 21cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Hùng biện-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Viết luận-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| LePan, Don, |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000015788 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9905 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11907 |
---|
005 | 202105240948 |
---|
008 | 040909s2001 onc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1551114240 |
---|
035 | ##|a46703447 |
---|
039 | |a20210524094818|banhpt|c20040909000000|dnhavt|y20040909000000|zhangctt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |aonc |
---|
082 | 04|a808.042|221|bBAB |
---|
090 | |a808.042|bBAB |
---|
100 | 1 |aBabington, Doug. |
---|
245 | 14|aThe Broadview guide to writing /|cDoug Babington , Don LePan. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aPeterborough, Ont. ;|aOrchard Park, N.Y. :|bBroadview Press,|c2001 |
---|
300 | |a413 p. :|bill. ;|c21cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 83) and index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xViết luận|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aLePan, Don,|d1954- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015788 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015788
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|