|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9908 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11911 |
---|
005 | 202103110941 |
---|
008 | 040910s1997 nyu jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198601190 |
---|
035 | |a36972241 |
---|
035 | ##|a36972241 |
---|
039 | |a20241208222436|bidtocn|c20210311094140|dmaipt|y20040910000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpneng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a495.63|bOXP |
---|
245 | 04|aThe Oxford-Duden pictorial Japanese and English dictionary |
---|
260 | |aOxford ; New York :|bOxford University Press,|c1997 |
---|
300 | |a864p. :|bill. (some col.) ;|c23cm. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, Japanese. |
---|
650 | 00|aPicture dictionaries, English. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTiếng Anh|vTừ điển hình ảnh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển hình ảnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000012493-4 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012493
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 OXP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012494
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.63 OXP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào