|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9913 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11923 |
---|
005 | 201812251452 |
---|
008 | 040911s1989 us| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198611862 (set) |
---|
035 | |a1083199587 |
---|
035 | ##|a1083199587 |
---|
039 | |a20241125214447|bidtocn|c20181225145203|danhpt|y20040911000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a423|bOXF |
---|
090 | |a423|bOXF |
---|
245 | 04|aThe Oxford English dictionary.|nVolume II,|pB.B.C Chalypsography |
---|
250 | |a2nd ed. /|bprepared by J.A. Simpson and E.S.C. Weiner. |
---|
260 | |aOxford :|bClarendon Press ;|aOxford ; : |bNew York :|aOxford University Press,|c1989. |
---|
300 | |a1078p. ;|c32cm. |
---|
504 | |aBibliography: v. 20, p. [1]-143 (2nd group) |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aWeiner, E. S. C. |
---|
700 | 1 |aSimpson, J. A. |
---|
710 | 2 |aOxford University Press. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000012591-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012591
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
423 OXF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000012592
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
423 OXF
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào