- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 179.7 HIC
Nhan đề: 행복창조의 비밀 :
DDC
| 179.7 |
Tác giả CN
| Hicks, Jerry. |
Nhan đề
| 행복창조의 비밀 : 소망실현을 위한 22가지 실천 기법 / 지은이: 제리 힉스, 에스더 힉스 ; 옮긴이: 박행국. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :나비랑북스 ,2008. |
Mô tả vật lý
| 319 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| 9788996047308 |
Phụ chú
| 원저자명: Esther Hicks, Jerry Hicks. |
Phụ chú
| 원표제: Ask and it is given. Part 2. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí ứng dụng-TVDHHN |
Từ khóa tự do
| Tâm lí ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Hạnh phúc. |
Tác giả(bs) CN
| Hicks, Esther. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000039284 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1014 |
---|
008 | 090325s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404614 |
---|
039 | |a20241202163028|bidtocn|c20090325000000|dhueltt|y20090325000000|zhangctt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a179.7|bHIC |
---|
090 | |a179|bHIC |
---|
100 | 0 |aHicks, Jerry. |
---|
245 | 10|a행복창조의 비밀 :|b소망실현을 위한 22가지 실천 기법 /|c지은이: 제리 힉스, 에스더 힉스 ; 옮긴이: 박행국. |
---|
260 | |a서울 :|b나비랑북스 ,|c2008. |
---|
300 | |a319 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a9788996047308 |
---|
500 | |a원저자명: Esther Hicks, Jerry Hicks. |
---|
500 | |a원표제: Ask and it is given. Part 2. |
---|
650 | 07|aTâm lí ứng dụng|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aTâm lí ứng dụng. |
---|
653 | 0 |aHạnh phúc. |
---|
700 | 1 |aHicks, Esther. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000039284 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000039284
|
K. NN Hàn Quốc
|
179 HIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|