- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 443.21 CON
Nhan đề: The concise Oxford-Hachette French dictionary :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9920 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11932 |
---|
005 | 202205241443 |
---|
008 | 220524s1998 enk fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198602421 |
---|
035 | |a60201464 |
---|
035 | ##|a60201464 |
---|
039 | |a20241125195615|bidtocn|c20220524144310|dhuongnt|y20040911000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |afre|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a443.21|bCON |
---|
090 | |a443.21|bCON |
---|
245 | 04|aThe concise Oxford-Hachette French dictionary :|bFrench-English, English-French /|cMarie-Hélène Corréard, Valerie Grundy. |
---|
246 | 18|aOxford-Hachette concise French dictionary |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1998. |
---|
300 | |axxxvii, 1447p. :|bill. ;|c24cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aEnglish language|vDictionaries|xFrench. |
---|
650 | 10|aFrench language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Pháp|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 1 |aGrundy, Valerie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(5): 000012444-7, 000016055 |
---|
890 | |a5|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012444
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443.21 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000012445
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443.21 CON
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000012446
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443.21 CON
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000012447
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443.21 CON
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000016055
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443.21 CON
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|