|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9935 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12030 |
---|
005 | 202105211008 |
---|
008 | 040908s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198608837 |
---|
035 | |a53903799 |
---|
035 | ##|a53903799 |
---|
039 | |a20241125213856|bidtocn|c20210521100829|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a803|222|bBAL |
---|
090 | |a803|bBAL |
---|
100 | 1 |aBaldick, Chris. |
---|
245 | 14|aThe concise Oxford dictionary of literary terms /|cChris Baldick. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford ;New York :|bOxford University Press,|c2004 |
---|
300 | |ax, 280 p. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
500 | |a"Reissued with new covers"--T.p. verso. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTerms and phrases. |
---|
650 | 10|aCriticism|xTerminology. |
---|
650 | 10|aLiterary form|vTerminology. |
---|
650 | 10|aLiterature|xTerminology. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThuật ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012536 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000012536
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
803 BAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào