|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12032 |
---|
005 | 202106230952 |
---|
008 | 040908s2001 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0192801066 |
---|
035 | |a45406491 |
---|
035 | ##|a45406491 |
---|
039 | |a20241125225253|bidtocn|c20210623095236|danhpt|y20040908000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a914.21003|221|bMIL |
---|
100 | 1 |aMills, A. D.|q(Anthony David),|d1935- |
---|
245 | 12|aA dictionary of London place names /|cA.D. Mills. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2001 |
---|
300 | |alxiii, 276 p. :|bmaps ;|c20 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aNames, Geographical|zEngland|zLondon. |
---|
650 | 04|aĐịa danh|zAnh|zLuân Đôn|vTừ điển |
---|
651 | |aLondon (England)|vGazetteers. |
---|
651 | |aLuân Đôn |
---|
653 | 0 |aTừ điển địa danh |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000012539 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012539
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
914.21003 MIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào