• Sách
  • 423 OXF
    The Oxford English dictionary.

DDC 423
Nhan đề The Oxford English dictionary. Volume XII, Poise Quelt
Lần xuất bản 2nd ed. /
Thông tin xuất bản Oxford :Oxford ; : Oxford University Press, Clarendon Press ;New York : 1989.
Mô tả vật lý 1016p. ; 32cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Weiner, E. S. C.
Tác giả(bs) CN Simpson, J. A.
Tác giả(bs) TT Oxford University Press.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(2): 000012571-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0019948
0021
00412068
005201812251456
008040911s1989 us| eng
0091 0
020|a0198611862 (set)
035##|a934846988
039|a20181225145614|banhpt|c20040911000000|dadmin|y20040911000000|zthuynt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a423|bOXF
090|a423|bOXF
24504|aThe Oxford English dictionary.|nVolume XII,|pPoise Quelt
250|a2nd ed. /|bprepared by J.A. Simpson and E.S.C. Weiner.
260|aOxford :|bClarendon Press ;|aOxford ; : |bNew York :|aOxford University Press,|c1989.
300|a1016p. ;|c32cm.
504|aBibliography: v. 20, p. [1]-143 (2nd group)
65000|aEnglish language|vDictionaries.
65007|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển
7001 |aWeiner, E. S. C.
7001 |aSimpson, J. A.
7102 |aOxford University Press.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(2): 000012571-2
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012571 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 423 OXF Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000012572 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 423 OXF Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào