DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 백봉자. |
Nhan đề
| 외국어로서의 한국어 문법 사전 = Korean grammar as a foreign language / 백봉자 지음. |
Lần xuất bản
| 개정판. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 하우, 2006. |
Mô tả vật lý
| xviii, 461 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| 권말부록으로 "동사의 활용" 등 수록. |
Phụ chú
| 색인수록. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Pong, Ja Paik. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000040321-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 995 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1017 |
---|
008 | 090326s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a897699437X |
---|
035 | |a1456362737 |
---|
039 | |a20241125222016|bidtocn|c20090326000000|dhueltt|y20090326000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bPOP |
---|
090 | |a495.75|bPOP |
---|
100 | 0 |a백봉자. |
---|
245 | 10|a외국어로서의 한국어 문법 사전 =|bKorean grammar as a foreign language /|c백봉자 지음. |
---|
250 | |a개정판. |
---|
260 | |a서울 :|b하우,|c2006. |
---|
300 | |axviii, 461 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a권말부록으로 "동사의 활용" 등 수록. |
---|
500 | |a색인수록. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aPong, Ja Paik. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000040321-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040321
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 POP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000040322
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75 POP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào