|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9957 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12102 |
---|
008 | 040909s1971 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198681 |
---|
039 | |a20040909000000|badmin|y20040909000000|zlainb |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bKUP |
---|
090 | |a491.73|bKUP |
---|
100 | 1 |aKупреянова, В. Н. |
---|
245 | 10|aKраткий словарь латинских слов , сокращений и выражений /|cB. Н. Купреянова; Н. М. Умнова. |
---|
260 | |aCибирь :|b"Наука",|c1971 |
---|
300 | |a114с.;|c18см. |
---|
650 | 17|aTiếng La Tinh|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTiếng La tinh|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển rút gọn |
---|
653 | 0 |aCác thành ngữ La tinh |
---|
653 | 0 |aCác từ La tinh viết tắt |
---|
653 | 0 |aKраткий словарь |
---|
653 | 0 |aPусский и латинский языки |
---|
653 | 0 |aTừ La tinh |
---|
653 | 0 |aЛатинские выражения |
---|
653 | 0 |aЛатинские слова |
---|
653 | 0 |aЛатинские сокращения |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào