• Sách
  • 491.73 KUP
    Kраткий словарь латинских слов , сокращений и выражений /

DDC 491.73
Tác giả CN Kупреянова, В. Н.
Nhan đề Kраткий словарь латинских слов , сокращений и выражений / B. Н. Купреянова; Н. М. Умнова.
Thông tin xuất bản Cибирь : "Наука", 1971
Mô tả vật lý 114с.; 18см.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng La Tinh-Thành ngữ-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Thành ngữ-Từ điển-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nga-Tiếng La tinh-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Nga
Từ khóa tự do Từ điển rút gọn
Từ khóa tự do Các thành ngữ La tinh
Từ khóa tự do Các từ La tinh viết tắt
Từ khóa tự do Kраткий словарь
Từ khóa tự do Pусский и латинский языки
Từ khóa tự do Từ La tinh
Từ khóa tự do Латинские выражения
Từ khóa tự do Латинские слова
Từ khóa tự do Латинские сокращения
000 00000cam a2200000 a 4500
0019957
0021
00412102
008040909s1971 ru| rus
0091 0
035##|a1083198681
039|a20040909000000|badmin|y20040909000000|zlainb
0410 |arus
044|aru
08204|a491.73|bKUP
090|a491.73|bKUP
1001 |aKупреянова, В. Н.
24510|aKраткий словарь латинских слов , сокращений и выражений /|cB. Н. Купреянова; Н. М. Умнова.
260|aCибирь :|b"Наука",|c1971
300|a114с.;|c18см.
65017|aTiếng La Tinh|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nga|xThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN
65017|aTiếng Nga|xTiếng La tinh|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTừ điển rút gọn
6530 |aCác thành ngữ La tinh
6530 |aCác từ La tinh viết tắt
6530 |aKраткий словарь
6530 |aPусский и латинский языки
6530 |aTừ La tinh
6530 |aЛатинские выражения
6530 |aЛатинские слова
6530 |aЛатинские сокращения
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào