|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12110 |
---|
005 | 202012171054 |
---|
008 | 040911s2001 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a897141569X |
---|
035 | |a1456369055 |
---|
035 | ##|a1083197669 |
---|
039 | |a20241128113644|bidtocn|c20201217105410|danhpt|y20040911000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a327.5195|bSTK |
---|
100 | 0 |aStephen Jin-Woo Kim |
---|
245 | 10|aMaster of Manipution :|bSyngman Rhee and the Seoul-Washington Allince 1953-1960 /|cStephen Jin-Woo Kim. |
---|
260 | |a서울 :|bYonSei University Press,|c2001 |
---|
300 | |a354p. ;|c23cm. |
---|
650 | 00|aQuan hệ ngoại giao|zHàn Quốc|zHoa Kỳ |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aNational security|zKorea (South)|xHistory. |
---|
651 | |aKorea (South)|xForeign relations|zUnited States. |
---|
651 | |aUnited States|xForeign relations|zKorea (South) |
---|
651 | |aKorea (South)|xPolitics and government|y1948-1960. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | 0 |aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016417 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000016417
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
327.5195 STK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào