|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 997 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 1020 |
---|
008 | 080104s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367736 |
---|
039 | |a20241128112652|bidtocn|c20080104000000|dhueltt|y20080104000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.15|bHEW |
---|
090 | |a428.15|bHEW |
---|
100 | 1 |aHewings, Martin. |
---|
245 | 10|aEnglish pronunciation in use :. |pAdvanced|h[CD-ROM] / Martin Hewings. : |bSelf - study and classroom use, |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University. |
---|
300 | |a5 CD - ROM. |
---|
650 | 10|aEnglish|xPronunciation. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
852 | |a200|bK. NN Anh|j(30): 000037469-98 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037469
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
2
|
000037470
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
2
|
|
|
3
|
000037471
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
3
|
|
|
4
|
000037472
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
4
|
|
|
5
|
000037473
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
5
|
|
|
6
|
000037474
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
6
|
|
|
7
|
000037475
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
7
|
|
|
8
|
000037476
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
8
|
|
|
9
|
000037477
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
9
|
|
|
10
|
000037478
|
K. NN Anh
|
|
428.15 HEW
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào