• Collection is not available!
  • 428.15 HEW
    English pronunciation in use :.

DDC428.15
Tác giảHewings, Martin.
Nhan đềEnglish pronunciation in use :. Self - study and classroom use, Advanced
Thông tin xuất bảnCambridge :Cambridge University.
Mô tả vật lý5 CD - ROM.
Thuật ngữ chủ đềEnglish-Pronunciation.
Thuật ngữ chủ đềTiếng Anh-Phát âm-TVĐHHN.
Từ khóa tự doTiếng Anh.
Từ khóa tự doPhát âm.
Địa chỉ200K. NN Anh(30): 000037469-98
000 00000cmm a2200000 a 4500
001997
0028
0041020
008080104s enk eng
0091 0
035|a1456367736
039|a20241128112652|bidtocn|c20080104000000|dhueltt|y20080104000000|zhangctt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.15|bHEW
090|a428.15|bHEW
1001 |aHewings, Martin.
24510|aEnglish pronunciation in use :. |pAdvanced|h[CD-ROM] / Martin Hewings. : |bSelf - study and classroom use,
260|aCambridge :|bCambridge University.
300|a5 CD - ROM.
65010|aEnglish|xPronunciation.
65017|aTiếng Anh|xPhát âm|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aPhát âm.
852|a200|bK. NN Anh|j(30): 000037469-98
890|a30|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037469 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000037470 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 2
3 000037471 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 3
4 000037472 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 4
5 000037473 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 5
6 000037474 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 6
7 000037475 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 7
8 000037476 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 8
9 000037477 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 9
10 000037478 K. NN Anh 428.15 HEW NN -- Tài liệu nghe nhìn 10

Không có liên kết tài liệu số nào