DDC
| 306.09519 |
Tác giả CN
| 김, 윤식 |
Nhan đề
| 한국문화예술총서. 2, 우리 문학100년 / 김윤식,김재홍,저호웅,서경석. |
Lần xuất bản
| 제2판 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 현암사, 2002 |
Mô tả vật lý
| 399페이즈 : 사진; 20cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá Hàn Quốc-TVĐHHN |
Tên vùng địa lý
| 한국 |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn hoá Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| 한국문학 |
Từ khóa tự do
| 한국 문학 |
Tác giả(bs) CN
| 김윤식 |
Tác giả(bs) CN
| 김재홍 |
Tác giả(bs) CN
| 서경석 |
Tác giả(bs) CN
| 정호웅 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000016400 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12300 |
---|
008 | 040915s2002 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8932310718 |
---|
035 | |a1456390410 |
---|
039 | |a20241130103652|bidtocn|c20040915000000|dhueltt|y20040915000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a306.09519|bKSI |
---|
090 | |a306.09519|bKSI |
---|
100 | 0 |a김, 윤식 |
---|
245 | 10|a한국문화예술총서.|n2,|p우리 문학100년 /|c김윤식,김재홍,저호웅,서경석. |
---|
250 | |a제2판 |
---|
260 | |a서울 :|b현암사,|c2002 |
---|
300 | |a399페이즈 :|b사진;|c20cm |
---|
650 | 07|aVăn hoá Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
651 | |a한국 |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국문학 |
---|
653 | 0 |a한국 문학 |
---|
700 | 1 |a김윤식 |
---|
700 | 1 |a김재홍 |
---|
700 | 1 |a서경석 |
---|
700 | 1 |a정호웅 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000016400 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|