|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A81A712E-966E-463D-85F5-5559A6CA98FB |
---|
005 | 202405071437 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044772493 |
---|
039 | |a20240507143753|btult|y20240507143040|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thế Kỷ |
---|
245 | 10|aNước non vạn dặm. |nTập 1, |pNợ nước non / |cNguyễn Thế Kỷ |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2023 |
---|
300 | |a300 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|xHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aHồ Chí Minh |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000141595-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141596
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000141598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGK
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào