Ký hiệu xếp giá
| 736.980951 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hường. |
Nhan đề
| 中国剪纸艺术的文化内涵 = Nội hàm văn hóa trong nghệ thuật cắt giấy Trung Hoa /Phạm Thị Hường ; Vũ Thị Hồng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Nghệ thuật cắt giấy-Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghệ thuật cắt giấy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Liên |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(2): 000117342-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 59036 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CBF11C33-F19B-4A53-95AC-164D3501DD19 |
---|
005 | 202203251503 |
---|
008 | 220325s2020 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220325150309|bmaipt|c20200707095959|dtult|y20200702082830|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a736.980951|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hường. |
---|
245 | 10|a中国剪纸艺术的文化内涵 = |bNội hàm văn hóa trong nghệ thuật cắt giấy Trung Hoa /|cPhạm Thị Hường ; Vũ Thị Hồng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a40tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật cắt giấy|xTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật cắt giấy |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Hồng Liên|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(2): 000117342-3 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117342
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
736.980951 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000117343
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
736.980951 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|