|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68322 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | B201755E-A99E-47DE-B3A8-9A236825EE0E |
---|
005 | 202401021021 |
---|
008 | 221228s2019 gw ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9783126071574 |
---|
039 | |a20240102102132|btult|y20230427150853|ztult |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a438.24|bNET |
---|
245 | 10|aNetzwerk neu A1.2 : |bÜbungsbuch : mit Audios / |cStefanie Dengler, Tanja Sieber, Paul Rusch, Helen Schmitz. |
---|
260 | |aStuttgart : |bErnst Klett Sprachen, |c2019 |
---|
300 | |a175 p. : |bill. (chiefly color), color map ; |c28 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTrình độ A1 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(1): 000135692 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/duc/000135692thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135692
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
438.24 NET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|