|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69695 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E5AFC205-3346-4B40-BA7C-FAF1B4D433CF |
---|
005 | 202404120859 |
---|
008 | 240321s2020 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1920034016008 |
---|
039 | |a20240412085902|bmaipt|c20240327095306|dhuongnt|y20240321092422|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bTAK |
---|
100 | 0 |a池田, 隆行 |
---|
245 | 10|aサクッとわかる貿易実務問題集 : |b10days / |c池田 隆行 |
---|
250 | |a第4版 |
---|
260 | |a本部 : |bネットスクール株式会社出版, |c2020 |
---|
300 | |a365 p. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xThương mại |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mai |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aTiếng Nhật thương mại quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140840 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140840thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140840
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.6824 TAK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào