DDC 448.24
Tác giả CN Calmy, Anne-Marie
Nhan đề Le français du tourisme / Anne-Marie Calmy.
Thông tin xuất bản Paris : Hachette, 2004
Mô tả vật lý 160 p. + 1 lexique ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Study and teaching.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Study and teaching
Từ khóa tự do French language
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành 7220203
Môn học Tourisme
Môn học 61FRE3FT1
Môn học Tiếng Pháp du lịch 1
Môn học 61FRE3FT2
Môn học Tiếng Pháp du lịch 2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(3): 000100726, 000114102-3
Địa chỉ 200K. NN Pháp(3): 000114960, 000114977, 000119524
000 00000nam a2200000 a 4500
00149924
00220
00460672
005202205050935
008170529s2004 fr| fre
0091 0
020|a9782011552266
035##|a1081631635
039|a20220505093516|bhuongnt|c20220310152647|dtult|y20170529163339|zanhpt
0410 |afre
044|afr
08204|a448.24|bCAL
1001 |aCalmy, Anne-Marie
24513|aLe français du tourisme /|cAnne-Marie Calmy.
260|aParis :|bHachette,|c2004
300|a160 p. + 1 lexique ; |c29 cm.
65010|aFrench language|xStudy and teaching.
65017|aTiếng Pháp chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aDu lịch
6530 |aStudy and teaching
6530 |aFrench language
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|a7220203
692|aTourisme
692|a61FRE3FT1
692|aTiếng Pháp du lịch 1
692|a61FRE3FT2
692|aTiếng Pháp du lịch 2
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000100726, 000114102-3
852|a200|bK. NN Pháp|j(3): 000114960, 000114977, 000119524
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000114102thumbimage.jpg
890|a6|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100726 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 CAL Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114103 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 CAL Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000114102 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.24 CAL Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000114960 K. NN Pháp 448.24 CAL Sách 4 Bản sao
5 000114977 K. NN Pháp 448.24 CAL Sách 6 Bản sao
6 000119524 K. NN Pháp 448.24 CAL Sách 5