|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DCA436BF-08EB-424E-9C69-1FC189FFA2D3 |
---|
005 | 202101211543 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011555137 |
---|
039 | |a20210121154355|bhuongnt|y20210120142300|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.076|bDAI |
---|
100 | 1 |aDaill, Emmanuelle |
---|
245 | 10|aAlter ego 3 : |bMéthode de français : DELF B1 / |cEmmanuelle Daill, Pascale Trévisiol |
---|
260 | |aParis : |bHachette Français langue étrangère, |c2007 |
---|
300 | |a93 p. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aAlter ego |
---|
650 | 10|aFrançais|xAllophones|xÉtude et enseignement |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
700 | 1 |aTrévisiol, Pascale |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000114246 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114246
|
K. NN Pháp
|
|
448.076 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào