DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 : 起步篇 I = Road to success 1 : Lower elementary / 邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著杨楠.
Thông tin xuất bản Beijing : Beijing Language and Culture University Press, 2008.
Mô tả vật lý 132 p. : ill. ; 29 cm. + Recording + worksheet (40p.)
Phụ chú Sách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese Language-Manual for foreigners.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Sách cho người nước ngoài-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Manual for foreigners.
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Tiếng Trung cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Khoa Khoa tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung.
Môn học Thực hành tiếng.
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Môn học Thực hành tiếng A1
Tác giả(bs) CN 杨楠.
Tác giả(bs) CN 邱军 主编
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(5): 000100025, 000108023, 000135380, 000137693-4
000 00000nam a2200000 a 4500
00149476
00220
00460190
005202311151031
008230213s2008 ch chi
0091 0
020|a9787561921623
035##|a1083167772
039|a20231115103138|banhpt|c20231115085727|danhpt|y20170513134850|zanhpt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
090|a495.1824|bZHA
24510|a成功之路 : 起步篇 I = |bRoad to success 1 : Lower elementary /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著杨楠.
260|aBeijing : |bBeijing Language and Culture University Press,|c2008.
300|a132 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eRecording + worksheet (40p.)
500|aSách chương trình cử nhân Ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese Language|xManual for foreigners.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese
65017|aTiếng Trung Quốc|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language.
6530 |aManual for foreigners.
6530 |aGiao tiếp
6530 |aTiếng Trung cho người nước ngoài
6530 |aGiáo trình
6530 |aSách cho người nước ngoài
690|aTiếng Trung Quốc.
690|aKhoa tiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung.
692|aThực hành tiếng.
692|aThực hành tiếng 1A1
692|aThực hành tiếng A1
693|aTài liệu tham khảo
7000 |a杨楠.
7000|a邱军|e主编
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(5): 000100025, 000108023, 000135380, 000137693-4
890|a5|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100025 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000137694 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000137693 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000108023 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 6
5 000135380 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện không kèm worksheet