|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19147 |
---|
005 | 202105171612 |
---|
008 | 041217s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083194613 |
---|
039 | |a20210517161255|bmaipt|c20210517161226|dmaipt|y20041217000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bASP |
---|
100 | 1 |aAspinall, Patricia |
---|
245 | 10|aCAE practice tests 2 :|bTài liệu luyện thi /|cPatricia Aspinall, Louise Hashemi ; Nguyễn Phương Sửu |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1998 |
---|
300 | |a169p. :|bill. ;|c21cm. +|e2 sound cassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài luyện luyện thi|xCAE |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aLuyện thi |
---|
700 | 0 |aNguyễn Phương Sửu|ebiên soạn và chú giải. |
---|
700 | 1 |aHashemi, Louise |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017555, 000017588 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
956 | |a3689 |
---|
956 | |a3690 |
---|
956 | |a3691 |
---|
956 | |a3692 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017555
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ASP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000017588
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ASP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào