• Sách
  • 428.007 NOL
    Conversation /

LCC PE1128.A2
DDC 428.007
Tác giả CN Nolasco, Rob
Nhan đề Conversation / Rob Nolasco & Lois Arthur.
Thông tin xuất bản Oxford ;New York : Oxford University Press, 1987
Mô tả vật lý 148 p. : ill. ; 25 cm.
Tùng thư(bỏ) Resource books for teachers
Tùng thư Resource book for teachers
Thuật ngữ chủ đề English language-Study and teaching-Foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng nói-TVĐHHN
Từ khóa tự do Nghiên cứu và giảng dạy
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Hội thoại tiếng Anh
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Spoken English.
Tác giả(bs) CN Maley, Alan
Tác giả(bs) CN Arthur, Lois
Tác giả(bs) CN Nguyên, Xuân Vang Sưu tầm
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000096447
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000028435, 000037815, 000096216
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000028655-6
000 00000nam a2200000 a 4500
00146507
0021
00457161
005202105130951
008170210s1987 enk eng
0091 0
010|a 88132422
020|a0194370968 (pbk.)
035##|a16842844
039|a20210513095107|bmaipt|c20210513094256|dmaipt|y20170210084644|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|aenk
05000|aPE1128.A2|bN58 1987
08204|a428.007|219|bNOL
1001 |aNolasco, Rob
24510|aConversation /|cRob Nolasco & Lois Arthur.
260|aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c1987
300|a148 p. :|bill. ;|c25 cm.
4400|aResource books for teachers
490|aResource book for teachers
504|aBibliography: p. 145-148.
65010|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers
65017|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN
6530 |aNghiên cứu và giảng dạy
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530 |aHội thoại tiếng Anh
6530 |aKĩ năng nói
6530 |aSpoken English.
7001 |aMaley, Alan
7001 |aArthur, Lois
7001 |aNguyên, Xuân Vang|eSưu tầm
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000096447
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028435, 000037815, 000096216
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000028655-6
890|a6|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000028435 TK_Tiếng Anh-AN 428.007 NOL Sách 3
2 000037815 TK_Tiếng Anh-AN 428.007 NOL Sách 6
3 000096216 TK_Tiếng Anh-AN 428.007 NOL Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào