|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35391 |
---|
008 | 120508s1999 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120508102025|bhuongnt|y20120508102025|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|bFOL |
---|
090 | |a808.042|bFOL |
---|
100 | 1 |aFolse, Keith S. |
---|
245 | 10|aGreat paragraphs :|ban introduction to writing paragraphs /|cKeith S Folse; April Muchmore-Vokoun; Elena Vestri Solomon. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1999. |
---|
300 | |a222 p. :|bill., 1 map ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aReport writing. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xParagraphs. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
700 | 1 |aSolomon, Elena Vestri. |
---|
700 | 1 |aVokoun, April Muchmore. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056625
|
K. Đại cương
|
|
808.042 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào