• Khoá luận
  • 641.3 NGT
    Những đặc trưng của món ăn Nhật Bản nhìn từ góc độ dinh dưỡng =

Ký hiệu xếp giá 641.3 NGT
Tác giả CN Nguyễn, Thu Thủy
Nhan đề Những đặc trưng của món ăn Nhật Bản nhìn từ góc độ dinh dưỡng =栄養面から見た日本料理の特徴/Nguyễn Thu Thủy; Trương Thị Mai hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 50 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Món ăn-Dinh dưỡng-Nhật Bản-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Dinh dưỡng
Thuật ngữ không kiểm soát Nhật Bản
Thuật ngữ không kiểm soát Món ăn
Thuật ngữ không kiểm soát 日本料理
Thuật ngữ không kiểm soát Ẩm thực
Tác giả(bs) CN Trương, Thị Mai
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303007(1): 000081063
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000081066
000 00000cam a2200000 a 4500
00135013
0026
00445454
008151006s2013 vm| jpn
0091 0
035##|a1083195236
039|a20151006084318|bngant|y20151006084318|ztult
0410 |ajpn
044|avm
08204|a641.3|bNGT
090|a641.3|bNGT
1000 |aNguyễn, Thu Thủy
24510|aNhững đặc trưng của món ăn Nhật Bản nhìn từ góc độ dinh dưỡng =|b栄養面から見た日本料理の特徴/|cNguyễn Thu Thủy; Trương Thị Mai hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a50 tr.;|c30 cm.
65017|aMón ăn|xDinh dưỡng|zNhật Bản|2TVĐHHN
6530 |aDinh dưỡng
6530 |aNhật Bản
6530 |aMón ăn
6530 |a日本料理
6530 |aẨm thực
6557|aKhóa luận|xMón ăn Nhật Bản|2TVĐHHN
7000 |aTrương, Thị Mai|ehướng dẫn
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303007|j(1): 000081063
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000081066
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000081063 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-NB 641.3 NGT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000081066 TK_Kho lưu tổng KL-NB 641.3 NGT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện