Ký hiệu xếp giá
| 438.02071 NGA |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hoài Anh |
Nhan đề
| Lexikalische übersetzungsfehler in den abschlussprüfungen des moduls " übersetzen" der deutschstudierenden an der universität Hanoi : Lỗi dịch từ vựng trong bài thi hết học phần Biên dịch của sinh viên Khoa tiếng Đức, Trường Đại học Hà Nội / Nguyễn Hoài Anh; Phạm Quang Hiển, Hoàng Ngọc Trâm hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| v, 47p. : bảng ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Kĩ năng dịch-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Hiển |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Ngọc Trâm |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303004(2): 000138867-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68661 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 71D93823-A09E-4C0A-85C7-A88BBB80C3E5 |
---|
005 | 202309061616 |
---|
008 | 230712s2023 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230906161641|btult|c20230828084228|dhuongnt|y20230712090015|zmaipt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.02071|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hoài Anh |
---|
245 | 10|aLexikalische übersetzungsfehler in den abschlussprüfungen des moduls " übersetzen" der deutschstudierenden an der universität Hanoi : |bLỗi dịch từ vựng trong bài thi hết học phần Biên dịch của sinh viên Khoa tiếng Đức, Trường Đại học Hà Nội / |cNguyễn Hoài Anh; Phạm Quang Hiển, Hoàng Ngọc Trâm hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |av, 47p. : |bbảng ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xKĩ năng dịch|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
700 | 0 |aPhạm, Quang Hiển|ehướng dẫn |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Trâm|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303004|j(2): 000138867-8 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/000138867thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138868
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.02071 NGA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138867
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-DC
|
438.02071 NGA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|